Câu ví dụ:
The inter-Asia railroad will connect Hai Phong - Ha Noi - Lao Cai with southwest China.
Nghĩa của câu:connect
Ý nghĩa
@connect /kə'nekt/
* ngoại động từ
- nối, nối lại, chấp nối
=to connect one thing to (with) number+ nối vật này với vật khác
- liên hệ (trong ý nghĩ)
- làm cho có mạch lạc
- (thường), dạng bị động kết liên, kết thân, kết giao; có quan hệ với, có họ hàng với
=to be connected with a family+ kết thân với một gia đình, thông gia với một gia đình
* nội động từ
- nối nhau, nối tiếp nhau
=the two trains connect at Y+ hai chuyến xe lửa tiếp vận ở ga Y
@connect
- (Tech) nối, đóng (mạch)
@connect
- nối lại, làm cho liên thông