ex. Game, Music, Video, Photography

The media was doing a piece on their daily lives as sanitation workers.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sanitation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The media was doing a piece on their daily lives as sanitation workers.

Nghĩa của câu:

sanitation


Ý nghĩa

@sanitation /,sæni'teiʃn/
* danh từ
- sự cải thiện điều kiện vệ sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…