ex. Game, Music, Video, Photography

The mining firm posted a loss of VND393 billion ($16.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mining. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The mining firm posted a loss of VND393 billion ($16.

Nghĩa của câu:

Công ty khai thác đã báo lỗ 393 tỷ đồng (16 đô la.

mining


Ý nghĩa

@mining /'mainiɳ/
* danh từ
- sự khai mỏ
=a mining engineer+ kỹ sư mỏ
=mining industry+ công nghiệp m
@mine
- đại từ sở hữu
- của tôi
- <cổ><thơ> (trước nguyên âm hay h) như my
* danh từ
- mỏ
- <bóng> nguồn kho
- mìn, địa lôi, thuỷ lôi
* động từ
- đào, khai
- <qsự> đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi; phá bằng mìn, phá bằng địa lôi, phá bằng thuỷ lôi
- <bóng> phá hoại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…