ex. Game, Music, Video, Photography

 The Nguyen Dynasty (1802-1945) was the final imperial family of Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ imperial. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Nguyen Dynasty (1802-1945) was the final imperial family of Vietnam.

Nghĩa của câu:

imperial


Ý nghĩa

@imperial /im'piəriəl/
* tính từ
- (thuộc) hoàng đế
- (thuộc) đế quốc
- có toàn quyền; có uy quyền lớn
- uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách
- (thuộc) hệ thống đo lường Anh
=imperial acre+ mẫu Anh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)
- khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)
* danh từ
- chòm râu (dưới) môi dưới
- mui xe ngựa dùng để hành lý
- đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)
- giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…