ex. Game, Music, Video, Photography

The price for the hydrofoil service is much higher, at VND200,000 ($8.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hydrofoil. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The price for the hydrofoil service is much higher, at VND200,000 ($8.

Nghĩa của câu:

hydrofoil


Ý nghĩa

@hydrofoil
* danh từ
- thiết bị nâng thân tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…