ex. Game, Music, Video, Photography

The price of Hoa's flock of 1,400 sheep is 1 dong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sheep. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The price of Hoa's flock of 1,400 sheep is 1 dong.

Nghĩa của câu:

sheep


Ý nghĩa

@sheep /ʃi:p/
* danh từ, số nhiều không đổi
- con cừu
- ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
- da cừu
- người hay e thẹn, người nhút nhát
!to cast sheep's eyes
- liếc mắt đưa tình
!to follow like sheep
- đi theo một cách mù quáng
!sheep that have no shepherd
- quân vô tướng, hổ vô đấu
!as well be hanged for a sheep as for a lamb
- (xem) lamb
!wolf in sheep's clothing
- (xem) wolf

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…