Câu ví dụ:
The quake triggered waves as high as 2.
Nghĩa của câu:triggered
Ý nghĩa
@trigger /'trigə/
* danh từ
- cò súng
=to pull the trigger+ bóp cò
- nút bấm (máy ảnh...)
!to be quick on the trigger
- bóp cò nhanh
- hành động nhanh; hiểu nhanh
* ngoại động từ
- ((thường) + off) gây ra, gây nên
@trigger
- (máy tính) trigơ