ex. Game, Music, Video, Photography

The queen says: "They were very rude to the ambassador.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rude. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The queen says: "They were very rude to the ambassador.

Nghĩa của câu:

rude


Ý nghĩa

@rude /ru:d/
* tính từ
- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
=a rude reply+ một câu trả lời bất lịch sự
=to be rude to somebody+ thô lỗ đối với ai
- thô sơ
=cotton in its rude state+ bông chưa chế biến
- man rợ, không văn minh
=in a rude state of civilization+ trong trạng thái man rợ
- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
=a rude shock+ cái va mạnh đột ngột
=a rude awakening+ sự thức tỉnh đột ngột
- tráng kiện, khoẻ mạnh
=an old man in rude health+ một ông cụ già tráng kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…