ex. Game, Music, Video, Photography

The three-day event, held live on Chess.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chess. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The three-day event, held live on chess.

Nghĩa của câu:

Sự kiện kéo dài ba ngày, được tổ chức trực tiếp trên Chess.

chess


Ý nghĩa

@chess /tʃes/
* danh từ
- cờ
=to play [at] chess+ đánh cờ

@chess
- trch cờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…