ex. Game, Music, Video, Photography

The tugboat was towing the barge from Cambodia to Thailand.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ barge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The tugboat was towing the barge from Cambodia to Thailand.

Nghĩa của câu:

barge


Ý nghĩa

@barge /bɑ:dʤ/
* danh từ
- sà lan
- xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)
- thuyền rỗng
- thuyền mui
* nội động từ
- barge in xâm nhập, đột nhập
- barge into (against) xô phải, va phải
* ngoại động từ
- chở bằng thuyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…