Câu ví dụ:
Theirs is a most improbable love story.
Nghĩa của câu:improbable
Ý nghĩa
@improbable /in'prɔbəbl/
* tính từ
- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
=an improbable story+ một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu