ex. Game, Music, Video, Photography

Theirs is a most improbable love story.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ improbable. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Theirs is a most improbable love story.

Nghĩa của câu:

improbable


Ý nghĩa

@improbable /in'prɔbəbl/
* tính từ
- không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu
=an improbable story+ một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…