ex. Game, Music, Video, Photography

Then each of us will have one square meter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sq. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Then each of us will have one square meter.

Nghĩa của câu:

sq


Ý nghĩa

@sq
* (viết tắt)
- vuông (đo lường) (square)
- (Sq) Quảng trường (trong tên phố) (Square)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…