Câu ví dụ:
Then each of us will have one square meter.
Nghĩa của câu:sq
Ý nghĩa
@sq
* (viết tắt)
- vuông (đo lường) (square)
- (Sq) Quảng trường (trong tên phố) (Square)
Then each of us will have one square meter.
Nghĩa của câu:
@sq
* (viết tắt)
- vuông (đo lường) (square)
- (Sq) Quảng trường (trong tên phố) (Square)