Câu ví dụ:
This "cage home" lies in an old and downgraded building.
Nghĩa của câu:"Nhà lồng" này nằm trong một tòa nhà cũ kỹ và xuống cấp.
cage
Ý nghĩa
@cage /keidʤ/
* danh từ
- lồng, chuồng, cũi
- trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
- buồng (thang máy)
- bộ khung, bộ sườn (nhà...)
* ngoại động từ
- nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
- giam giữ
@cage
- (Tech) lồng, buồng; lưới; khung