EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tracking station
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tracking station
tracking station
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trạm theo dõi hoạt động của vệ tinh, tên lửa bằng rađa hoặc rađiô
← Xem thêm từ tracking
Xem thêm từ tracklayer →
Từ vựng liên quan
ac
at
in
ion
kin
king
on
ra
rac
rack
racking
st
sta
station
t
ta
tat
ti
track
tracking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…