EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
trades union congress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
trades union congress
trades union congress
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Trades Union Congress) <vt> TUC hội đoàn các đại diện các công đoàn Anh
← Xem thêm từ trades union
Xem thêm từ tradesfolk →
Từ vựng liên quan
AD
ad
co
con
cong
congress
des
ion
ni
on
ra
rad
re
res
ss
t
trad
Trade
trade
trades
un
Union
union
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…