ex. Game, Music, Video, Photography

Tran Van Phuong (in blue) stands trial in Hanoi for brokering kidney trades, February 13, 2020.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ broker. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Tran Van Phuong (in blue) stands trial in Hanoi for brokering kidney trades, February 13, 2020.

Nghĩa của câu:

broker


Ý nghĩa

@broker /'broukə/
* danh từ
- người môi giới, người mối lái buôn bán
- người bán đồ cũ
- người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu

@broker
- (Tech) người môi giới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…