ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tremendously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tremendously


tremendously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
  <thgt> rất lớn, bao la, to lớn
  <thgt> rất tốt, khác thường

Các câu ví dụ:

1. "Drag queens being out there performing helps tremendously in getting people to know and be more comfortable with diversity," Vuong told AFP.


Xem tất cả câu ví dụ về tremendously

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…