Câu ví dụ:
"Drag queens being out there performing helps tremendously in getting people to know and be more comfortable with diversity," Vuong told AFP.
Nghĩa của câu:queens
Ý nghĩa
@king /kiɳ/
* danh từ
- vua, quốc vương
!King's bounty
- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
!King's colour
- lá cờ của nhà vua
- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
=an oil king+ vua dầu lửa
- chúa tể (loài thú, loài chim)
=king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử)
=king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng)
=king of metals+ vàng
- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
- (đánh bài) lá bài K
- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
!King's highway
- con đường chính (thuỷ bộ)
!Kings' (Queen's) weather
- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
!the King of day
- mặt trời
!the King of glory)of heaven, of kings)
- (tôn giáo) Chúa
!the King of Terrors
- thần chết
!to turn King's (Queen's) evidence
- (xem) evidence
!tragedy king
- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
* nội động từ
- làm vua, trị vì
- làm như vua, làm ra vẻ vua
* ngoại động từ
- tôn lên làm vua
!to king it
- làm như vua, làm ra vẻ vua@queen /kwi:n/
* danh từ
- nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the Queen of England+ nữ hoàng Anh
=the rose is the queen of flowers+ hoa hồng là chúa các loài hoa
=Venice the queen of the Adriatic+ Vơ-ni-dơ thành phố đứng đầu vùng biển A-đri-a-tich
- vợ vua, hoàng hậu
- (đánh bài) quân Q
- (đánh cờ) quân đam
- con ong chúa; con kiến chúa
=the queen bee+ con ong chúa
!Queen Anne is dead!
- người ta đã biết tỏng đi rồi, bây giờ mới nói!
!queen of hearts
- cô gái đẹp, người đàn bà đẹp
* ngoại động từ
- chọn làm hoàng hậu; chọn làm nữ hoàng
- (đánh cờ) nâng (quân thường) thành quân đam
!to queen it
- làm như bà chúa