ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam had received 107 million vaccine doses as of Oct.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ec. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam had received 107 million vaccine doses as of Oct.

Nghĩa của câu:

ec


Ý nghĩa

@ec
* (viết tắt)
- khu trung tâm phía đông (east central)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…