ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam is one of only 13 countries with tigers left in the wild.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tiger. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam is one of only 13 countries with tigers left in the wild.

Nghĩa của câu:

tiger


Ý nghĩa

@tiger /'taigə/
* danh từ
- hổ, cọp
- (nghĩa bóng) người hay nạt nộ, kẻ hùng hổ
- người tàn bạo hung ác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…