Câu ví dụ:
Vietnam's 4G average download speed of mobile data clocked at 20.
Nghĩa của câu:Tốc độ tải dữ liệu di động trung bình 4G của Việt Nam đạt 20.
mobile
Ý nghĩa
@mobile /'moubail/
* tính từ
- chuyển động, di động; lưu động
- hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
=mobile features+ nét mặt dễ biến đổi
@mobile
- di động, lưu động