ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's shrimp exports were worth $3.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exports. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's shrimp exports were worth $3.

Nghĩa của câu:

exports


Ý nghĩa

@Export
- (Econ) Xuất khẩu, hàng xuất khẩu.
+ Một hàng hoá hoặc dịch vụ sản xuất tại một nước được bán và tiêu dùng ở nước khác. Xuất khẩu hữu hình là xuất khẩu hàng hoá, còn xuất khẩu vô hình là xuất khẩu dịch vụ cho người ở nước khác mua.
@export /'ekspɔ:t/
* danh từ
- hàng xuất khẩu; (số nhiều) khối lượng hàng xuất khẩu
- sự xuất khẩu
- (định ngữ) xuất khẩu
=export duty+ thuế xuất khẩu

@export
- (toán kinh tế) xuất cảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…