Câu ví dụ:
Vinamilk's soy-based nut drink is being exported to South Korea.
Nghĩa của câu:a
Ý nghĩa
@a /ei, ə/
* danh từ, số nhiều as, a's
- (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt
=his health is a+ sức khoẻ anh ta vào loại a
- (âm nhạc) la
=a sharp+ la thăng
=a flat+ la giáng
- người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất
=from a to z+ từ đầu đến đuôi, tường tận
=not to know a from b+ không biết tí gì cả; một chữ bẻ đôi cũng không biết
* mạo từ
- một; một (như kiểu); một (nào đó)
=a very cold day+ một ngày rất lạnh
=a dozen+ một tá
=a few+ một ít
=all of a size+ tất cả cùng một cỡ
=a Shakespeare+ một (văn hào như kiểu) Sếch-xpia
=a Mr Nam+ một ông Nam (nào đó)
- cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;
=a cup+ cái chén
=a knife+ con dao
=a son of the Party+ người con của Đảng
=a Vietnamese grammar+ cuốn ngữ pháp Việt Nam
* giới từ
- mỗi, mỗi một
=twice a week+ mỗi tuần hai lần
@a/c
- (vt của account current) tài khoản vãng lai (tức là bằng séc)
- có nghĩa giống như nghĩa của account