ex. Game, Music, Video, Photography

We are waiting for the fourth member of the family.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ member. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

We are waiting for the fourth member of the family.

Nghĩa của câu:

member


Ý nghĩa

@member /'membə/
* danh từ
- (sinh vật học) chân, tay, chi
- bộ phạn (của một toàn thể)
- thành viên, hội viên
=a member of the Vietnam Workers' Party+ đảng viên đảng Lao động Việt-nam
- vế (của một câu, một phương trình)
!unruly member
- cái lưỡi

@member
- vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
- contronlled m. đối tượng điều khiển
- left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
- right m., second m. vế phải, vế thứ hai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…