Câu ví dụ:
11 families had been evacuated before the collapse.
Nghĩa của câu:collapse
Ý nghĩa
@collapse /kə'læps/
* nội động từ
- đổ, sập, sụp, đổ sập
=the house collapsed+ căn nhà đổ sập
- gãy vụn, gãy tan
=the chair collapsed+ chiếc ghế gãy tan
- suy sụp, sụp đổ
=health collapses+ sức khoẻ suy sụp
=plan collapses+ kế hoạch sụp đổ
- sụt giá, phá giá (tiền)
- xẹp, xì hơi (lốp xe...)
- ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược)
- méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
@collapse
- (Tech) sụp đổ, sập; dấu (cất danh mụch thêm vào)
@collapse
- sự sụp đổ // co, rút