ex. Game, Music, Video, Photography

5 billion and 2,000 boxes of Hetox herbal essence to the Covid front lines, valued at VND320 million.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ herbal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 billion and 2,000 boxes of Hetox herbal essence to the Covid front lines, valued at VND320 million.

Nghĩa của câu:

herbal


Ý nghĩa

@herbal /'hə:bəl/
* tính từ
- (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo
* danh từ
- sách nghiên cứu về cỏ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…