ex. Game, Music, Video, Photography

5-magnitude earthquake struck near the same area, with seismic experts and a U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ earthquake. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5-magnitude earthquake struck near the same area, with seismic experts and a U.

Nghĩa của câu:

Trận động đất 5 độ richter xảy ra gần cùng khu vực, với các chuyên gia địa chấn và U.

earthquake


Ý nghĩa

@earthquake /'ə:θkweik/
* danh từ
- sự động đất
- (nghĩa bóng) sự chấn động (xã hội...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…