ex. Game, Music, Video, Photography

6 billion worth of fruits and vegetables to China, down 8.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fruit. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

6 billion worth of fruits and vegetables to China, down 8.

Nghĩa của câu:

fruit


Ý nghĩa

@fruit /fru:t/
* danh từ
- quả, trái cây
- thành quả, kết quả
- (số nhiều) thu hoạch, lợi tức
- (kinh thánh) con cái
=fruit of the womb+ con cái
* ngoại động từ
- làm cho ra quả

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…