ex. Game, Music, Video, Photography

7-km coastal road runs parallel with Ha Long Bay, offering tourists a visual feast of the world-famous bay.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bay. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

7-km coastal road runs parallel with Ha Long bay, offering tourists a visual feast of the world-famous bay.

Nghĩa của câu:

bay


Ý nghĩa

@bay /bei/
* tính từ
- hồng
=a bay horse+ ngựa hồng
* danh từ
- ngựa hồng
* danh từ
- (địa lý,địa chất) vịnh
* danh từ
- gian (nhà); ô (chuồng ngựa)
- phần nhà xây lồi ra ngoài
- nhịp (cầu)
- (quân sự) chỗ tránh nhau (trong chiến hào)
* danh từ
- (thực vật học) cây nguyệt quế
- (số nhiều) vòng nguyệt quế
* danh từ
- tiếng chó sủa
!to be (stand) at bay
- cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
!to bring (drive) to bay
- dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
!to hold (keep) somebody at bay
- giữ không cho ai lại gần
!to turn to bay
- chống lại một cách tuyệt hảo
* động từ
- sủa (chó)
!to pay the moon
- sủa trăng

@bay
- (Tech) tủ, hộc; bộ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…