ex. Game, Music, Video, Photography

A further 47 refugees who were already living in Niger will also be taken in by France.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ refugees. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A further 47 refugees who were already living in Niger will also be taken in by France.

Nghĩa của câu:

refugees


Ý nghĩa

@refugee /,refju:'dʤi:/
* danh từ
- người lánh nạn, người tị nạn
- người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố chính trị hay tôn giáo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…