ex. Game, Music, Video, Photography

A total 17 workers were reportedly buried during the incident.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ worker. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A total 17 workers were reportedly buried during the incident.

Nghĩa của câu:

worker


Ý nghĩa

@worker /'wə:kə/
* danh từ
- người lao động, người làm việc
- thợ, công nhân
- (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
- (động vật học) ong thợ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…