EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amateur radio communication
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amateur radio communication
amateur radio communication
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) thông tin vô tuyến tài tử/nghiệp dư
← Xem thêm từ amateur
Xem thêm từ amateur station →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
AM
am
amateur
at
ate
cat
cation
co
com
communication
ic
ion
ma
mat
mate
mu
ni
om
on
ra
rad
radio
ti
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…