ex. Game, Music, Video, Photography

And the United Kingdom is, of course, leaving the group.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ unite. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

And the united Kingdom is, of course, leaving the group.

Nghĩa của câu:

Và Vương quốc Anh, tất nhiên, rời nhóm.

unite


Ý nghĩa

@unite /ju:'nait/
* động từ
- nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
=to unite one town with another+ hợp nhất hai thành phố
=to unite bricks with cement+ kết những viên gạch lại bằng xi măng
- liên kết, liên hiệp, đoàn kết
=workers of the world, unite!+ vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
=les us unite to fight our common enemy+ chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
- kết thân, kết hôn
- hoà hợp

@unite
- hợp nhất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…