Câu ví dụ:
"And this is why the frigate Bayern is setting sail for Asia today.
Nghĩa của câu:frigate
Ý nghĩa
@frigate /'frigit/
* danh từ
- tàu khu trục nhỏ
- (động vật học) chim chiến, chim frêgat ((cũng) frigate-bird)
- (sử học) tàu chiến, thuyền chiến