ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ application package

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng application package


application package

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ chương trình ứng dụng (tiền chế)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…