EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
application-oriented language
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
application-oriented language
application-oriented language
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ngôn ngữ hướng dụng
← Xem thêm từ application option
Xem thêm từ application package →
Từ vựng liên quan
a
age
an
application
at
cat
cation
en
ent
ic
ion
la
lan
language
li
nt
on
or
orient
oriented
pl
plica
plication
pp
ri
ted
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…