EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
client application
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
client application
client application
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ứng dụng khách/ngoài
← Xem thêm từ client
Xem thêm từ client area →
Từ vựng liên quan
application
at
c
cat
cation
client
en
ent
ic
ion
li
lie
lien
nt
on
pl
plica
plication
pp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…