EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Compensating variation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Compensating variation
Compensating variation
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức thay đổi bù đắp.
+ Xem CONSUMER'S SURPLUS.
← Xem thêm từ compensating unit
Xem thêm từ compensating winding →
Từ vựng liên quan
aria
at
c
co
com
comp
compensating
en
ens
ensa
in
ion
mp
om
on
pe
pen
pens
ri
ria
sa
sat
satin
sating
ti
tin
ting
Variation
variation
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…