EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
composing-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
composing-machine
composing-machine /kəm'pouziɳmə,ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành in) máy sắp chữ
← Xem thêm từ composing
Xem thêm từ composing-room →
Từ vựng liên quan
ac
c
ch
chin
chine
co
com
comp
compo
composing
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
mp
om
os
po
POs
pos
posing
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…