ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ composition resistor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng composition resistor


composition resistor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) cái điện trở hợp chất (than)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…