Câu ví dụ:
Connecting between Huu Nghi border gate and Chi Lang district, connecting with the existing Bac Giang - Chi Lang highway to connect Hanoi with the border.
Nghĩa của câu:border
Ý nghĩa
@border /'bɔ:də/
* danh từ
- bờ, mép, vỉa, lề
- biên giới
- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
- (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
- luống chạy quanh vườn
* động từ
- viền
- tiếp, giáp với
=the park borders on the shores of the lake+ công viên nằm giáp với bờ hồ
- (nghĩa bóng) gần như, giống như
=his bluntness borders upon insolence+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược
@border
- (Tech) viền, khung
@border
- biên, bờ