EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Contractionary fiscal policy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Contractionary fiscal policy
Contractionary fiscal policy
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Chính sách thu chi ngân sách thu hẹp.
← Xem thêm từ contraction
Xem thêm từ Contractionary phase →
Từ vựng liên quan
ac
act
action
c
cal
co
con
cont
contra
contract
contraction
fisc
fiscal
ic
icy
ion
is
li
nar
nt
on
po
policy
ra
rac
sc
ti
tract
traction
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…