Câu ví dụ:
cows at the 'Sri Krishna Gaushala' (cow shelter) in Bawana, a suburb of the Indian capital New Delhi.
Nghĩa của câu:cows
Ý nghĩa
@cow /kau/
* danh từ
- bò cái
=to milk the cow+ vắt bò sữa
=milking cow+ bò sữa
=a cow eith (in) calf+ bò chửa
- voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái
!cows and kisses
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
!till the cow comes home
- mãi mãi, lâu dài, vô tận
=I'll be with you till the cow comes home+ tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
* ngoại động từ
- doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi
=a cowed look+ vẻ mặt sợ hãi