ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ custom (product) integrated circuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng custom (product) integrated circuit


custom (product) integrated circuit

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…