ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distortion transmission impairment

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distortion transmission impairment


distortion transmission impairment

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) giảm chất lượng truyền dẫn do biến dạng (mạch)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…