ex. Game, Music, Video, Photography

Dung has demanded $15,000 in compensation.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ compensation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Dung has demanded $15,000 in compensation.

Nghĩa của câu:

compensation


Ý nghĩa

@compensation /,kɔmpen'seiʃn/
* danh từ
- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
=to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì
- (kỹ thuật) sự bù

@compensation
- (Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)

@compensation
- sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…