ex. Game, Music, Video, Photography

Each pipe tube is sent underground by a crane through giant wells built for the purpose.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ underground. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Each pipe tube is sent underground by a crane through giant wells built for the purpose.

Nghĩa của câu:

underground


Ý nghĩa

@underground /'ʌndəgraund/
* tính từ
- dưới đất, ngầm
=underground railway+ xe điện ngầm
- (nghĩa bóng) kín, bí mật
=underground movement+ phong trào bí mật
* phó từ
- dưới đất, ngầm
- kín, bí mật
* danh từ
- khoảng dưới mặt đất
=to rise from underground+ từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
- xe điện ngầm, mêtrô
- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…