ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrically erasable and programmable ROM (EEPROM)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrically erasable and programmable ROM (EEPROM)


electrically erasable and programmable ROM (EEPROM)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ nhớ chỉ đọc tẩy và thảo chương được (bằng điện)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…