EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
European Monetary Unit of Account
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
European Monetary Unit of Account
European Monetary Unit of Account
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Đơn vị Kế toán Tiền tệ Châu Âu.
+ Xem EUROPEAN UNIT OF ACCOUNT.
← Xem thêm từ European Monetary System (EMS)
Xem thêm từ European Payments Union →
Từ vựng liên quan
ac
Account
account
an
cc
co
count
E
e
ea
eta
euro
europe
european
it
mo
mon
monetary
net
ni
nit
nt
of
on
one
op
ope
ou
pe
pea
pean
rope
ta
tar
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…