ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fellowships

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fellowships


fellowship /'felouʃip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình bạn, tình bằng hữu; sự giao hảo
  tình đoàn kết, tình anh em
  nhóm, ban (công tác)
  hội, phường, hội ái hữu
  tổ (học tập, nghiên cứu) sự tham gia tổ (học tập)
  chức vị uỷ viên giám đốc; lương bổng uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học bổng (của nghiên cứu sinh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…